Bảng xếp hạng 7 ngày | |||||
STT | ![]() |
Họ tên | Điểm | Vượt qua | Kết thúc |
1 | ![]() |
hungakira | 170 | 17 câu hỏi | 22:22, 22/01/2021 |
2 | ![]() |
badboy2009 | 90 | 9 câu hỏi | 20:38, 21/01/2021 |
3 | ![]() |
badboy2009 | 50 | 5 câu hỏi | 20:27, 21/01/2021 |
4 | ![]() |
HEV-AsMobile | 50 | 5 câu hỏi | 20:52, 24/01/2021 |
5 | ![]() |
badboy2009 | 20 | 2 câu hỏi | 20:30, 21/01/2021 |
6 | ![]() |
badboy2009 | 10 | 1 câu hỏi | 20:12, 21/01/2021 |
7 | ![]() |
badboy2009 | 10 | 1 câu hỏi | 20:14, 21/01/2021 |
8 | ![]() |
badboy2009 | 10 | 1 câu hỏi | 20:20, 21/01/2021 |
9 | ![]() |
HEV-AsMobile | 10 | 1 câu hỏi | 20:44, 24/01/2021 |
nguyễn hằng, Bài thi số 306964
Lớp 11, môn Tiếng anh.
93.3 điểm vào 10:35:47, 19/01/2021
Tran Buivan, Bài thi số 306747
Lớp 9, môn Tiếng anh.
90 điểm vào 15:13:55, 16/01/2021
Phan Ngọc Huyền, Bài thi số 306693
Lớp 6, môn Tiếng anh.
90 điểm vào 21:50:19, 15/01/2021
Mai Thảo Nguyên, Bài thi số 306831
Lớp 6, môn Tiếng anh.
86.7 điểm vào 20:30:55, 17/01/2021
NGUYỄN MINH CÁCH, Bài thi số 306535
THPT Quốc gia, môn Tiếng anh.
86 điểm vào 14:21:55, 13/01/2021
Ngoc Dai, Bài thi số 306525
THPT Quốc gia, môn Tiếng anh.
86 điểm vào 11:12:59, 13/01/2021
nguyen hieu, Bài thi số 306613
Level 2, môn IQ Test.
85 điểm vào 20:24:43, 14/01/2021
Doãn Hạc, Bài thi số 306618
THPT Quốc gia, môn Tiếng anh.
84 điểm vào 21:19:03, 14/01/2021
Lê Huyền Trân, Bài thi số 306971
Level 2, môn Funy Test.
80 điểm vào 16:23:50, 19/01/2021
Nguyễn Minh Hoàng, Bài thi số 306871
THPT Quốc gia, môn Giáo dục công dân.
80 điểm vào 23:23:45, 17/01/2021
Phan Nga, Bài thi số 306778
Level 3, môn IQ Test.
80 điểm vào 21:59:35, 16/01/2021
Ng Thị Khánh Vi, Bài thi số 306590
Lớp 9, môn Hóa học.
80 điểm vào 07:01:09, 14/01/2021