Bảng xếp hạng 7 ngày | |||||
STT | ![]() |
Họ tên | Điểm | Vượt qua | Kết thúc |
1 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 50 | 5 câu hỏi | 21:35, 19/03/2023 |
2 | ![]() |
tien022023@gmail.com | 50 | 5 câu hỏi | 20:34, 20/03/2023 |
3 | ![]() |
tien022023@gmail.com | 30 | 3 câu hỏi | 20:29, 20/03/2023 |
4 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 20 | 2 câu hỏi | 21:23, 19/03/2023 |
5 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 10 | 1 câu hỏi | 21:21, 19/03/2023 |
6 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 10 | 1 câu hỏi | 21:22, 19/03/2023 |
7 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 10 | 1 câu hỏi | 21:25, 19/03/2023 |
8 | ![]() |
Nguyễn Nhật Anh | 10 | 1 câu hỏi | 21:27, 19/03/2023 |
Thanh Tuyền, Bài thi số 543078
Lớp 12, môn Địa lý.
100 điểm vào 21:36:28, 09/03/2023
Võ Nguyễn My My, Bài thi số 543140
THPT Quốc gia, môn Lịch sử.
97.5 điểm vào 23:40:21, 09/03/2023
Chinh Trương, Bài thi số 542571
THPT Quốc gia, môn Lịch sử.
97.5 điểm vào 00:48:09, 08/03/2023
Hoàng Mạnh, Bài thi số 541480
THPT Quốc gia, môn Lịch sử.
97.5 điểm vào 22:12:23, 04/03/2023
Đỗ Nguyễn Tú Linh, Bài thi số 542658
Lớp 6, môn Tiếng anh.
96.7 điểm vào 17:28:25, 08/03/2023
Quỳnh Hoàng, Bài thi số 542035
THPT Quốc gia, môn Giáo dục công dân.
95 điểm vào 20:43:02, 06/03/2023
Minh Ngọc, Bài thi số 542923
THPT Quốc gia, môn Tiếng anh.
92 điểm vào 14:52:05, 09/03/2023
Mai Luyện, Bài thi số 543571
Lớp 6, môn Toán học.
90 điểm vào 18:30:04, 11/03/2023
Nguyen The Phuong, Bài thi số 543506
THPT Quốc gia, môn Lịch sử.
90 điểm vào 12:14:22, 11/03/2023
Phan Chuyên Hóa, Bài thi số 542851
Lớp 9, môn Hóa học.
90 điểm vào 23:38:47, 08/03/2023
Vũ Thị Hồng Trang, Bài thi số 542535
THPT Quốc gia, môn Giáo dục công dân.
90 điểm vào 22:58:54, 07/03/2023
Lê Nguyễn Bảo Ngọc, Bài thi số 542005
Lớp 6, môn Tiếng anh.
90 điểm vào 19:48:40, 06/03/2023