Kết quả bài thi số 571254

In đề thi
; Môn học: ; 30 câu hỏi; Làm trong 45 phút;
Kết quả bài thi của
Phan Trọng Khang
Ngày sinh: dd/mm/yyyy
Đề thi có 30 câu hỏi
Làm trong 45 phút
66.7 điểm
Mã đề thi 571254
Môn Tiếng anh, Lớp 6
kết thúc thi 26/09/2023 | 19:52:53
BÀI THI SỐ #571254
Câu 1

How are you?

________

A.

I”m a student

B.

Thank you very much

C.

Very well, thank you

D.

I’m Lan.

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 2

________

My name’s Susan.

A.

How’s your name?

B.

What’s your name?

C.

How do you do?

D.

What you’re name?

Trả lời: B ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 3

Which word contains a different sound from the others?

A.

Bag

B.

Cap

C.

Dad
 

D.

far

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 4

_______

Hi, I’m Bob. Nice to meet you

A.

How old are you?

B.

How are you?

C.

Hi, my name’s Mary

D.

I’m fine.

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 5

Mr. Trung is ________doctor.

A.

. the

B.

a

C.

an

D.

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 6

Which word contains the sound/e/?

A.

name

B.

head

C.

eraser

D.

mate

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 7

Good morning, children.

________

A.

Good morning, Miss Angela

B.

Very well, thank you. And you?

C.

We’re fine, thank you.

D.

Take care

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 8

________

He’s from London.

A.

Where’s he from?

B.

What’s his job?

C.

Who’s he?

D.

What’s his name?

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 9

________ is Life Hospital?

It’s in the city center

A.

What

B.

Who

C.

Where

D.

When

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 10

_______ Ted and Jack in Mrs. Anna’s class?

A.

Is

B.

Are

C.

Be

D.

Am

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 11

Are you doctors?

________

A.

Yes, we’re

B.

Yes, they’re

C.

Yes, I am

D.

Yes, we are

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 12

How old are you?

________ .

A.

I’m thirteen

B.

I’m John

C.

I’m fine, thanks

D.

I’m a student

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 13

Mark lives _______ Manchester.

A.

in

B.

on

C.

at

D.

under

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 14

What _______ these?

They’re carrots.

A.

be

B.

am

C.

is

D.

are

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 15

eight + six = _______ .

A.

twelve

B.

thirteen

C.

fourteen

D.

fifteen

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 16

_____ are they?

They’re my classmates.

A.

What

B.

Who

C.

Why

D.

Where

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 17

Which verb adds_es in the third person?

A.

teach

B.

eat

C.

listen

D.

walk

Trả lời: C ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 18

Which word is the odd one out?

A.

ten

B.

sixteen

C.

eighteen

D.

third

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 19

Hello, Minh. _______ is Long.

A.

This

B.

These

C.

Those

D.

They

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 20

When you meet your friend at 3pm, you say :

A.

Good morning

B.

Good afternoon

C.

Good evening

D.

Goodnight

 

Trả lời: B ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 21

Nice ______ you. Chọn câu trả lời đúng

A.

to meeting

B.

meet

C.

meets

D.

to meet

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 22

_   Goodbye!

_ _______ .

A.

See you later

B.

Good evening

C.

Hello

D.

How are things?

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 23

 _ _______

_ It’s nine am.

A.

What the time is?

B.

How is it late?

C.

What hour is it?

D.

What time is it?

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 24

– --Is that your teacher?

_ _______ .

A.

Is

B.

Yes, it is

C.

That one

D.

Yes, she is

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 25

_ Thank you very much.

_ _______

A.

That’s all right

B.

Please

C.

That’s right

D.

Nothing

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 26

Which word is the odd one out?

A.

watch

B.

week

C.

month

D.

year

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 27

ten + five  =   ______

A.

twelve

B.

thirteen

C.

fourteen

D.

fifteen

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 28

We ______ fine, thank you

A.

be

B.

am

C.

is

D.

are

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 29

______ is your teacher?

_ Miss Lan Phuong.

A.

What

B.

Where

C.

Who

D.

When

Trả lời: A ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
Câu 30

Shirts, trousers and skirts are _______

A.

dresses

B.

clothes

C.

suits

D.

wardrobes

Trả lời: D ()     Gợi ý trả lời     Báo sai sót
66.7 điểm / 100
Câu hỏi 1    Câu hỏi 2    Câu hỏi 3    Câu hỏi 4    Câu hỏi 5    Câu hỏi 6    Câu hỏi 7    Câu hỏi 8    Câu hỏi 9    Câu hỏi 10    Câu hỏi 11    Câu hỏi 12    Câu hỏi 13    Câu hỏi 14    Câu hỏi 15    Câu hỏi 16    Câu hỏi 17    Câu hỏi 18    Câu hỏi 19    Câu hỏi 20    Câu hỏi 21    Câu hỏi 22    Câu hỏi 23    Câu hỏi 24    Câu hỏi 25    Câu hỏi 26    Câu hỏi 27    Câu hỏi 28    Câu hỏi 29    Câu hỏi 30   
 

Top điểm cao trong 7 ngày qua

Đề thi trắc nghiệm mới

Tài liệu mới trên Matran.vn

Công cụ trực tuyến hỗ trợ giáo dục - MaTran.edu.vn
Copyright © 2014-2021. All rights reserved. Bản quyền thuộc VinaGon
Email: info@vinagon.com
Hotline: 086.924.3838
• Liên hệ hỗ trợ
• Quy định chung
• Chính sách bảo mật
• Phương thức thanh toán